Việt
Hằng số Rydberg
Anh
Rydberg constant
Rydberg wave number
Đức
Rydberg-Konstante
Rydbergkonstante
Pháp
constante de Rydberg
Rydberg constant,Rydberg wave number /SCIENCE/
[DE] Rydbergkonstante
[EN] Rydberg constant; Rydberg wave number
[FR] constante de Rydberg
Rydberg constant /điện lạnh/
hằng số Rydberg
Rydberg-Konstante /f (R, Ra)/CNH_NHÂN/
[EN] Rydberg constant (Ra)
[VI] hằng số Rydberg
[EN] Rydberg constant
[VI] Hằng số Rydberg