TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rydberg constant

Hằng số Rydberg

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rydberg constant

Rydberg constant

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rydberg wave number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rydberg constant

Rydberg-Konstante

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rydbergkonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rydberg constant

constante de Rydberg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rydberg constant,Rydberg wave number /SCIENCE/

[DE] Rydbergkonstante

[EN] Rydberg constant; Rydberg wave number

[FR] constante de Rydberg

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rydberg constant /điện lạnh/

hằng số Rydberg

Rydberg constant

hằng số Rydberg

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rydberg-Konstante /f (R, Ra)/CNH_NHÂN/

[EN] Rydberg constant (Ra)

[VI] hằng số Rydberg

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rydberg-Konstante

[EN] Rydberg constant

[VI] Hằng số Rydberg