TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scratch coat

lớp trát khía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát làm nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scratch coat

scratch coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
scratch coat

SCRATCH COAT

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SCRATCH COAT

lớp trát lót Lóp trát lót đầu tiên của lớp vữa trát ngoài hoặc lởp trát thạch cao dùng trong việc trát mặt có ba lớp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scratch coat

lớp trát khía

scratch coat

lớp trát làm nhám

scratch coat

lớp trát nền