TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spc

điều khiển theo chương trình nhớ sẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điều chỉnh quá trình với thống kê

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

các dịch vụ điểm đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiểm soát qui trình bằng phương pháp thống kê

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

spc

SPC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

spc

SPS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SPC

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

SPC

Kiểm soát qui trình bằng phương pháp thống kê

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

SPC

Spare Part Code

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SPC

các dịch vụ điểm đồng bộ

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

SPC

[EN] SPC (statistical quality control)

[VI] Điều chỉnh quá trình với thống kê (dựa vào chất lượng sản phẩm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SPS /v_tắt/M_TÍNH (Programmspeichersteuerung)/

[EN] SPC (stored program control)

[VI] điều khiển theo chương trình nhớ sẵn