Việt
điều khiển theo chương trình nhớ sẵn
Điều chỉnh quá trình với thống kê
các dịch vụ điểm đồng bộ
Kiểm soát qui trình bằng phương pháp thống kê
Anh
SPC
Đức
SPS
Spare Part Code
[EN] SPC (statistical quality control)
[VI] Điều chỉnh quá trình với thống kê (dựa vào chất lượng sản phẩm)
SPS /v_tắt/M_TÍNH (Programmspeichersteuerung)/
[EN] SPC (stored program control)
[VI] điều khiển theo chương trình nhớ sẵn