Anh
STRAIGHT GRAIN
Đức
gerade Faser
Pháp
droit fil
fil droit
straight grain /FORESTRY/
[DE] gerade Faser
[EN] straight grain
[FR] droit fil; fil droit
thó gỗ thảng Thớ gỗ thảng và thành đường theo trục của tấm ván, không bị xiển Xem thêm figure.