Anh
SYSTEM BUILDING
Đức
Fertigbauweise
industrialisierte Bauweise
Pháp
construction industrialisée
system building
[DE] Fertigbauweise; industrialisierte Bauweise
[EN] system building
[FR] construction industrialisée
xây dựng theo hệ thống Xây dựng công nghiệp hóa (industrialised building) phù hợp với hệ thống kín hoậc hệ thống hỏ (closed or an open system)