TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety factor

Hệ số an toàn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ số an tòan

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hê sỗ an toàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
ultimate factor of safety

hệ số an toàn giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

safety factor

Safety factor

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
ultimate factor of safety

ultimate factor of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor of stress intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factors of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safe factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safely factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

safety factor

Sicherheitsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsbeiwert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Seil-Sicherheitsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitskoeffizient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitszahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

safety factor

coefficient de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitszahl

[VI] hệ số an tòan

[EN] Safety factor

Sicherheitszahl

[VI] Hê sỗ an toàn

[EN] Safety factor

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

safety factor

hệ số an toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety factor

hệ số an toàn

safety factor

hệ số an toàn

Từ điển toán học Anh-Việt

safety factor

hệ số an toàn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SAFETY FACTOR

Xem factor of safety

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Safety factor

Hệ số an toàn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

safety factor

hệ số an toàn Hệ số an toàn là một đặc tính thiết kế kết cấu không thể thiếu; nó bằng tỉ số giữa tải cực đại mà một thành phần kết cấu được thiết kế có thể chịu được và tải cực đại mà thực tế thành phần đó sẽ phải làm việc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safety factor /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Sicherheitsfaktor

[EN] safety factor

[FR] coefficient de sécurité

safety factor /TECH/

[DE] Sicherheitsfaktor

[EN] safety factor

[FR] coefficient de sécurité

safety factor /TECH,INDUSTRY/

[DE] Seil-Sicherheitsfaktor

[EN] safety factor

[FR] facteur de sécurité

safety factor /TECH/

[DE] Sicherheitsgrad; Sicherheitskoeffizient

[EN] safety factor

[FR] coefficient de sécurité

safety factor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sicherheitsfaktor

[EN] safety factor

[FR] facteur de sécurité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety factor

hệ số an toàn

safety factor

hệ số an toàn (SF)

ultimate factor of safety, factor of stress intensity, factors of safety, margin of safety, safe factor, safely factor, safety coefficient, safety factor

hệ số an toàn giới hạn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

safety factor

safety factor

Sicherheitsbeiwert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsfaktor /m (SF)/XD, ĐIỆN, CNH_NHÂN, THAN, CT_MÁY, KTA_TOÀN, V_TẢI/

[EN] safety factor (SF)

[VI] hệ số an toàn

Tự điển Dầu Khí

safety factor

['seifəti 'fæktə]

o   hệ số an toàn

Tỷ số của tải trọng tối thiểu gây nên sự nứt vỡ trong kết cấu so với tải trọng tối đa cho phép hoặc của ứng lực cuối cùng so với ứng lực cho phép.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Safety factor

Hệ số an toàn