scripture
1. (viết hoa) Thánh Kinh, Kinh Thánh, 2. Kinh điển, kinh thư, kinh văn, kinh điển thánh< BR> seal< BR> 1. Thần Ấn, ấn tín, ấn dấu, ấn hiệu, ấn ký . Xem sacramental character 2. Niêm phong, niêm ấn, niêm trát, bảo mật< BR> ~ of Baptism Ấn tín Rửa tội< BR> ~ of Con