TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

semen

Semen

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

seminal fluid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

semen

Sperma

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Samenflüssigkeit:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

semen

Sperme

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

liquide séminal:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Semen,seminal fluid :

[EN] Semen, seminal fluid :

[FR] Sperme, liquide séminal:

[DE] Sperma, Samenflüssigkeit:

[VI] tinh dịch chủ yếu là từ túi tinh dịch tiết ra, một số ít từ tuyến tiền liệt và tuyến Cooper. Số lượng mỗi lần giao cấu là khoảng 5ml, chứa từ 300-500 triệu tinh trùng. Thành phần quan trọng của tinh dịch là đường fructose kích thích sự di động của tinh trùng. Nồng độ đường, tinh dịch và sự sản xuất tinh trùng chịu ảnh hưởng của hóc môn nam Testosterone.