Việt
dụng cụ điều chỉnh
Thiết bị dẫn động
Anh
setting device
Đức
Stelleinrichtung
Einstellelement
Einstelleinrichtung
Pháp
dispositif de prédétermination
setting device /IT-TECH,TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Einstelleinrichtung
[EN] setting device
[FR] dispositif de prédétermination
Einstellelement /nt/TH_BỊ/
[VI] dụng cụ điều chỉnh
[EN] Setting device
[VI] Thiết bị dẫn động