Việt
thiết bị dẫn động
động cơ chính
thiết bị động lực
Anh
drive unit
actuator unit
mover
power unit
prime mover
Setting device
Đức
Stellantrieb
Antriebsaggregat
Stelleinrichtung
[EN] Setting device
[VI] Thiết bị dẫn động
drive unit /cơ khí & công trình/
Stellantrieb /m/CNSX/
[EN] actuator unit
[VI] thiết bị dẫn động (thiết bị gia công chất dẻo)
Antriebsaggregat /nt/CT_MÁY/
[EN] drive unit, mover, power unit, prime mover
[VI] thiết bị dẫn động, động cơ chính, thiết bị động lực