Việt
động cơ chính
động cơ
động lực
Người làm
người hành động
người phát động
nguyên động lực.<BR>prime ~ Đệ nhất động gỉa.<BR>unmove
thiết bị dẫn động
thiết bị động lực
động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
Anh
mover
drive unit
power unit
prime mover
Space Shuttle Main Engine
master engine
Đức
Antriebsmotor
Antriebsaggregat
Antriebsmotor /m/CNSX/
[EN] mover
[VI] động cơ chính
Antriebsaggregat /nt/CT_MÁY/
[EN] drive unit, mover, power unit, prime mover
[VI] thiết bị dẫn động, động cơ chính, thiết bị động lực
Người làm, người hành động, người phát động, nguyên động lực.< BR> prime ~ Đệ nhất động gỉa[chỉ Thượng Đế trong khi mọi vật biến hóa, Ngài vẫn trường tồn, Ngài làm cho vạn vật từ tiềm năng trở thành biến động. Tự thân Ngài là thuần túy động tính].< BR> unmove
Space Shuttle Main Engine, master engine, mover, power unit, prime mover
o động cơ
§ prime mover : động cơ nguồn, động cơ phát lực
động cơ, (nguồn) động lực