TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người phát động

Người làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người hành động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người phát động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên động lực.<BR>prime ~ Đệ nhất động gỉa.<BR>unmove

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người phát động

mover

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mover

Người làm, người hành động, người phát động, nguyên động lực.< BR> prime ~ Đệ nhất động gỉa[chỉ Thượng Đế trong khi mọi vật biến hóa, Ngài vẫn trường tồn, Ngài làm cho vạn vật từ tiềm năng trở thành biến động. Tự thân Ngài là thuần túy động tính].< BR> unmove