power unit
bộ cấp liệu
power unit /điện lạnh/
nguồn cung cấp năng lượng
power unit /y học/
nguồn cung cấp năng lượng
power unit /điện tử & viễn thông/
bộ cấp liệu
power unit
phần phát động
power unit /cơ khí & công trình/
phần phát động
power unit /xây dựng/
đơn vị công suất
power unit
nguồn cung cấp năng lượng
power unit
bộ nuôi
power unit
máy phát lực
feeder, power unit /điện tử & viễn thông/
bộ cấp liệu
power pack, power unit /điện lạnh/
bộ nuôi
power generator, power unit /điện lạnh/
máy phát điện năng
power unit, unit of power /xây dựng/
đơn vị công suất
secondary mover, power machine, power unit
động cơ điện
generating set, generating unit, power unit
tổ máy phát điện
power source, power supply, power supply source, power unit
nguồn cung cấp năng lượng
Space Shuttle Main Engine, master engine, mover, power unit, prime mover
động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
power supply, power supply unit, power unit, source
nguồn điện bộ nguồn