power supply source /điện lạnh/
nguồn cung cấp năng lượng
power supply source /y học/
nguồn cung cấp năng lượng
power supply source
nguồn cung cấp năng lượng
DC power supply, power supply source, source of supply
nguồn cấp điện một chiều
Bộ phận gắn với máy thu tạo ra sức điện động, có thể là máy phát điện, bình ắc qui hoặc nguồn điện.
power source, power supply, power supply source, power unit
nguồn cung cấp năng lượng