Hauptmotor /m/VTHK/
[EN] master engine
[VI] động cơ chính
Haupttriebwerk /nt/VTHK/
[EN] master engine
[VI] động cơ chính
Antriebsmotor /m/CNSX/
[EN] mover
[VI] động cơ chính
Schlepper /m/VTHK/
[EN] prime mover
[VI] động cơ chính, động cơ chủ lực
Zugmaschine /f/VTHK/
[EN] prime mover
[VI] động cơ chính, động cơ chủ lực
Antriebsmaschine /f/VTHK, CT_MÁY/
[EN] prime mover
[VI] động cơ chính, động cơ chủ lực
Antriebsmotor /m/VT_THUỶ/
[EN] propulsion engine, propulsion motor
[VI] động cơ đẩy chân vịt, động cơ chính (dẫn động tàu thuỷ)
Antriebsaggregat /nt/CT_MÁY/
[EN] drive unit, mover, power unit, prime mover
[VI] thiết bị dẫn động, động cơ chính, thiết bị động lực