Việt
tổ máy động lực
tổ hợp dẫn động
thiết bị dẫn động
động cơ chính
thiết bị động lực
tổ máy phát
tể máy phát
Anh
driving package
drive unit
mover
power unit
prime mover
line equipment
Đức
Antriebsaggregat
Maschinenanlage
Pháp
équipement de la ligne
Antriebsaggregat,Maschinenanlage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Antriebsaggregat; Maschinenanlage
[EN] line equipment
[FR] équipement de la ligne
Antriebsaggregat /das (Technik)/
tể máy phát; tổ máy động lực;
Antriebsaggregat /n -(e)s, -e/
tổ máy phát, tổ máy động lực; Antriebs
Antriebsaggregat /nt/CNSX/
[EN] driving package
[VI] tổ hợp dẫn động
Antriebsaggregat /nt/CT_MÁY/
[EN] drive unit, mover, power unit, prime mover
[VI] thiết bị dẫn động, động cơ chính, thiết bị động lực