Việt
động cơ chính
động cơ đẩy
động cơ đẩy chân vịt
Anh
propulsion motor
repulsion motor
thruster
propulsion engine
Đức
Antriebsmotor
Antriebsmotor /m/ÔTÔ/
[EN] propulsion engine, propulsion motor
[VI] động cơ đẩy
Antriebsmotor /m/VT_THUỶ/
[VI] động cơ đẩy chân vịt, động cơ chính (dẫn động tàu thuỷ)
động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
propulsion motor, repulsion motor, thruster
Một kiểu động cơ một pha có vành góp trong đó công suất được cung cấp cho cuộn stator và cuộn dây phần ứng được nối gắn mạch qua chổi.