TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seventy

Bảy mươi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảy mươi môn đồ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

seventy

Seventy

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seventy /toán & tin/

bảy mươi (70)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seventy,The

Bảy mươi (72) môn đồ. (Luca 10

Từ điển toán học Anh-Việt

seventy

bảy mươi (70)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Seventy

Bảy mươi