Việt
Lực cắt
Lực trượt
lực đẩy
lực trượt phá
Anh
shear force
shearing force
thrust
Đức
Schubkraft
Scherkraft
Querkraft
Abscherkraft
Zerspankraft
Scherkräfte
Pháp
cisaillement
effort de cisaillement
effort tranchant
force de cisaillement
shear force,shearing force /ENG-MECHANICAL/
[DE] Querkraft; Scherkraft; Scherkräfte; Schubkraft
[EN] shear force; shearing force
[FR] cisaillement; effort de cisaillement; effort tranchant; force de cisaillement
lực cắt
SHEAR FORCE
lực cắt Tổng hợp của các lực thẳng đứng tác đông lên tiết diện nào đo' của dầm (hay sàn) về một phía của tiết diện. Lực này tạo nên lực trượt hoặc cất ngang dàm. Lực cắt là tổng hợp theo phương thẳng đứng của phươr.g trình cân bằng tĩnh định ố m6t tiết diện, trong khi mômen uốn (bending moment) là mômen tổng hợp (và thường coi là quan trọng hơn).
Shear force
Scherkraft; Schubkraft
Scherkraft /f/XD/
[EN] shear force
[VI] lực cắt
Schubkraft /f/XD/
[EN] shear force, thrust
[VI] lực cắt, lực đẩy
Scherkraft /f/CT_MÁY/
[EN] shear force, shearing force
[VI] Lực trượt