Việt
Chống cắt
Anh
Shear strenght
Pháp
Résistance au cisaillement
[EN] Shear strenght
[VI] Chống cắt [độ bền; cường độ]
[FR] Résistance au cisaillement
[VI] Ứng suất chịu cắt lớn nhất vật liệu chịu được trước khi bị trượt hay bị cắt.