TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
ship station
Đài tàu
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
đài của tàu biển
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đài tàu thủy
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
ship station
Ship station
2
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ship station
đài của tàu biển
ship station
đài tàu thủy
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Ship station
Đài tàu