Việt
điot Shockley
đi-ốt Shockley
Anh
Shockley diode
4-layer diode
four-layer diode
Đức
Shockley-Diode
Vierschichtdiode
Pháp
diode Shockley
4-layer diode,Shockley diode,four-layer diode /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Shockley-Diode; Vierschichtdiode
[EN] 4-layer diode; Shockley diode; four-layer diode
[FR] diode Shockley
shockley diode
Shockley-Diode /f/Đ_TỬ/
[EN] Shockley diode
[VI] điot Shockley
điot Shockley chuyền mạch silic pnpn được điều khiền cọ các đặc tính cho phép hoạt động như chuyền mạch đỉot một chiều.