Việt
cẳt thành miếng nhỏ
xé thành mảnh nhỏ
sự đập vụn
cắt xé
xé tơi
Anh
Shredding
Đức
Zerkleinern
Schreddern
[EN] shredding
[VI] xé tơi
[VI] cắt xé
Shredding /nt/P_LIỆU/
[VI] sự đập vụn (chất thải)
[DE] Zerkleinern
[EN] Shredding
[VI] cẳt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ