TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silviculture

lâm nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Lâm sinh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lâm học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

silviculture

silviculture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

silviculture

Waldbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

silviculture

sylviculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Silviculture

Lâm nghiệp

Management of forest land for timber.

Sự quản lý đất rừng để lấy gỗ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

silviculture

[DE] Waldbau

[EN] silviculture

[FR] Sylviculture

[VI] Lâm sinh

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Silviculture

[DE] Waldbau

[VI] Lâm nghiệp

[EN] Management of forest land for timber.

[VI] Sự quản lý đất rừng để lấy gỗ.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Silviculture

Lâm sinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silviculture /SCIENCE,FORESTRY/

[DE] Waldbau

[EN] silviculture

[FR] sylviculture

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Silviculture

[VI] (n) Lâm sinh

[EN] (i.e. a branch of forestry that is concerned with the methods of raising and growing trees).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

silviculture

lâm học; lâm nghiệp