Việt
Sự đơn giản hóa
sự ước lược
sự rút gọn
Anh
Simplification
simplification
sự đơn giản hóa, sự ước lược, sự rút gọn
simplification /toán & tin/
sự đơn giản hóa
[VI] (n) Sự đơn giản hóa
[EN] (e.g. the ~ of administrative, trade procedures).