Việt
Hệ phương trình
phương trình xét đồng thời
Các phương trình đồng thời.
phương trình đồng thời
Anh
Simultaneous equations
Đức
simultane Gleichungen
gekoppelte Gleichungen
SIMULTANEOUS EQUATIONS
các phương trình tương thích Một số phương trình viết dưới tác dụng cùng các ẩn số. Mỗi phương trình chỉ cố thể giải một ẩn số. Thí dụ nếu co' ba ẩn thì càn có 3 phương trinh
simultaneous equations
simultane Gleichungen /f pl/TOÁN/
[EN] simultaneous equations
[VI] hệ phương trình, (các) phương trình xét đồng thời
gekoppelte Gleichungen /f pl/TOÁN/
Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.