Việt
một kênh mỗi sóng mang
hệ kênh đơn trên sóng mang
mỗi kênh một sóng mang
Anh
single channel per carrier
Single - Channel - Per - Carrier
Đức
Ein-Kanal-Träger
Ein-Kanal-Träger /m (SCPC)/DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ), V_THÔNG/
[EN] single channel per carrier (SCPC)
[VI] một kênh mỗi sóng mang