TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

single mode

chế độ đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn Mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ riêng lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

single mode

single mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

single mode

Einmoden-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Monomode-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

single mode

monomodal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monomode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unimodal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einmoden- /pref/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] single mode

[VI] đơn kiểu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single mode /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] Einmoden-; Monomode-

[EN] single mode

[FR] monomodal; monomode; unimodal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single mode

chế độ đơn

Single mode

đơn Mode ( sợi quang)

single mode

chế độ riêng lẻ