Việt
chế độ đơn
đơn Mode
chế độ riêng lẻ
đơn kiểu
Anh
single mode
Đức
Einmoden-
Monomode-
Pháp
monomodal
monomode
unimodal
Einmoden- /pref/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] single mode
[VI] đơn kiểu
single mode /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] Einmoden-; Monomode-
[FR] monomodal; monomode; unimodal
Single mode
đơn Mode ( sợi quang)