TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn mode

đơn Mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

đơn mode

Single mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Single mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unimodality

 
Từ điển phân tích kinh tế

unimodal

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

unimodality,unimodal

đơn mode

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Single mode

đơn Mode ( sợi quang)

 Single mode /điện tử & viễn thông/

đơn Mode ( sợi quang)