TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 single mode

nút dây buộc thuyền đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn Mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ riêng lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 single mode

 single mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simple mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single mode /giao thông & vận tải/

nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)

 single mode

nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)

 single mode /hóa học & vật liệu/

nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)

 Single mode /điện tử & viễn thông/

đơn Mode ( sợi quang)

 single mode /điện tử & viễn thông/

chế độ riêng lẻ

 single mode /toán & tin/

chế độ riêng lẻ

 simple mode, single mode /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

chế độ đơn