single mode /giao thông & vận tải/
nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
single mode
nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
single mode /hóa học & vật liệu/
nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
Single mode /điện tử & viễn thông/
đơn Mode ( sợi quang)
single mode /điện tử & viễn thông/
chế độ riêng lẻ
single mode /toán & tin/
chế độ riêng lẻ
simple mode, single mode /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
chế độ đơn