TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút dây buộc thuyền đơn

nút dây buộc thuyền đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nút dây buộc thuyền đơn

 single mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single Matthew Walker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nút dây buộc thuyền đơn

einfacher Taljereepsknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfacher Taljereepsknoten /m/VT_THUỶ/

[EN] single Matthew Walker

[VI] nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single mode /giao thông & vận tải/

nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)

 single mode

nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)

 single mode /hóa học & vật liệu/

nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)