Việt
nút dây buộc thuyền đơn
Anh
single mode
single Matthew Walker
Đức
einfacher Taljereepsknoten
einfacher Taljereepsknoten /m/VT_THUỶ/
[EN] single Matthew Walker
[VI] nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
single mode /giao thông & vận tải/
nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
single mode /hóa học & vật liệu/