slugging
['slʌgiɳ]
danh từ o bơm mẻ axit
o tích tụ chất lỏng
- Bơm một mẻ nhỏ axit vào giếng.
- Tích tụ chất lỏng ở một điểm thấp trong ống khí có áp suất thấp.
o sự nút kín, sự bít kín
§ slugging compound : hợp chất khử nhũ tương
§ slugging flow : dòng chảy phun