TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

socialization

Xã hội hoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự xã hội hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xã hội chủ nghĩa hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

socialization

Socialization

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

socialization

Sự xã hội hóa, xã hội chủ nghĩa hóa.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Socialization

[VI] (n) Xã hội hoá

[EN] In the Vietnamese context, socialization means the sharing of social costs in undertaking development activities between the State, NonơState sectors and population, (e.g. the ~ of cultural and sport activities).