TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

son of man

Con Người .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

son of man

Son of man

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Son of man

Con Người [(a) Một phần tử thuộc loài người (b) Nhân Vật, mà vào lúc tận thế, được Thiên Chúa phú ban Vương Quốc, quyền năng để thống trị và thẩm phán toàn thế gian (Dn 7, 13-14)].