Việt
Âm thanh
Anh
Sound waves
Đức
Schall
Schallwellen
SOUND WAVES
sóng âm Sóng áp suất trong phổ âm nghe thấy được. Dạng sống phức tạp có thể phân giải thành sóng hỉnh sin (sine waves) có các tàn số khác nhau.
sound waves
các sóng âm thanh Các chuyển động của môi trường vật chất ở dạng các chuyển động sóng theo phương dọc. Sóng này được gọi là sóng dọc (longitudinal waves) vì các phần tử của môi trường dao động tiến lùi dọc theo hướng truyền của sóng.
[EN] Sound waves
[VI] Âm thanh