Südost- /pref/VT_THUỶ/
[EN] southeast
[VI] (thuộc) đông nam
Südosten /m/VT_THUỶ/
[EN] southeast
[VI] đông nam (la bàn)
südöstlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] southeast
[VI] (thuộc) đông nam
südostwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] southeast, southeasterly
[VI] về hướng đông nam, từ hướng đông nam