TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sperm

Tinh trùng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tinh dịch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sperm

sperm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sperm cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spermatium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spermatozoon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sperm :

Sperm :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sperm :

Sperma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sperm

Sperma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Samenfaden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spermatozoum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spermium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sperm :

Sperme :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sperm

spermatozoïde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sperm,sperm cell,spermatium,spermatozoon /SCIENCE/

[DE] Samenfaden; Spermatozoum; Spermium

[EN] sperm; sperm cell; spermatium; spermatozoon

[FR] spermatozoïde

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sperm

Tinh dịch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sperm

Tinh trùng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Sperm /SINH HỌC/

Tinh trùng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sperm

tinh trùng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Sperm

Tinh trùng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sperm

[DE] Sperma

[EN] sperm

[VI] tinh dịch

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sperm :

[EN] Sperm (spermatozoon) :

[FR] Sperme (spermatozoïde):

[DE] Sperma (Spermatozoon):

[VI] tinh trùng do tinh hoàn sản xuất bắt đầutừ tuổi dậy thì, dưới ảnh hưởng của hóc môn nam Testosterone và hóc môn Gonadotrophin của tuyến yên. Trong khi tế bào cơ thể có 2 nhiễ m sắ c thể (nst) phái tính (sex chromosome), nam là XY, nữ là XX thì tinh trùng chỉ có 1 nst, hoặc là X hay Y. Nếu tinh trùng X thụ thai với trứng (nst luôn luôn.là X), ta sẽ có X+X = XX = con gái ; còn với tinh trùng Y sẽ là X+Y = XY = con trai. Cơ cấ u tinh trùng gồm : đầu mang nhiễm sắ c thể, cổ và đuôi giúp di chuyển nhanh. Số lượng tinh dịch xuất ra khi giao cấu là khoảng 2-5ml, bình thường 181 chứa đựng từ 300-500 triệu tinh trùng. Nhưng chỉ vài nghìn con lọt qua được cổ tử cung, bơi lên một đoạn đường dài 4cm để gặp trứng tại vòi trứng, trong khoảng từ vài giây đến 3 tiếng đồng hồ, và trong số này chỉ một con thụ thai với trứng.