Việt
cơ thắt
cơ vòng
Anh
Sphincter :
sphincter
Đức
Schließmuskel:
Pháp
Sphincter:
cơ thắt, cơ vòng
[EN] Sphincter :
[FR] Sphincter:
[DE] Schließmuskel:
[VI] cơ thắt bao quanh một lỗ, ví dụ quanh hậu môn, quanh môn vị (pylorus) ở phần cuối dạ dày vào tá tràng.