TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spotting

sự đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đánh dấu

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự hiện đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spotting

spotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spotting

Touchieren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fleckigwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausflecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussenken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

spotting

tachetures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausflecken /nt/FOTO/

[EN] spotting

[VI] sự hiện đốm

Aussenken /nt/CNSX/

[EN] Spotting

[VI] sự đánh dấu, sự định tâm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spotting /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fleckigwerden

[EN] spotting

[FR] tachetures

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Touchieren

[EN] spotting

[VI] Đánh dấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spotting

sự đánh dấu, sự định tâm