Việt
sự hiện đốm
tạo vết
tạo đốm
Anh
spotting
spot
Đức
Ausflecken
Ausflecken /nt/FOTO/
[EN] spotting
[VI] sự hiện đốm
ausflecken /vt/FOTO/
[EN] spot
[VI] tạo vết, tạo đốm