Việt
Vùng ngổn ngang
Anh
Sprawl
Đức
Ausbreitung
Unplanned development of open land.
Sự phát triển lộn xộn của vùng đất mở.
[DE] Ausbreitung
[VI] Vùng ngổn ngang
[EN] Unplanned development of open land.
[VI] Sự phát triển lộn xộn của vùng đất mở.