TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard condition

điều kiện tiêu chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

standard condition

Standard condition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

standard condition

Normzustand

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard condition

điều kiện (tiêu) chuẩn

standard condition

điều kiện tiêu chuẩn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard condition

trạng thái tiêu chuẩn

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Normzustand

standard condition

Tự điển Dầu Khí

standard condition

o   điều kiện tiêu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Standard condition

điều kiện tiêu chuẩn