Việt
dung môi Stoddard
dung môi Stođard
Anh
Stoddard solvent
white spirit
Đức
Lackbenzin
Leichtbenzin
Stoddardsolvent
Testbenzin
Pháp
White spirit
ligroïne
solvant stoddard
Stoddard solvent,white spirit /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lackbenzin; Leichtbenzin; Stoddardsolvent; Testbenzin
[EN] Stoddard solvent; white spirit
[FR] White spirit; ligroïne; solvant stoddard
dung môi stodat Một sản phẩm của dầu lửa giống với chất napta (naphtha), được dùng như một dung môi hay chất tẩy rửa.
dung môi Stođard (tuyển khô)
o dung môi Stoddard (tuyển khô)