Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
stopwatch
Đồng hồ bấm giờ
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Stopwatch
đồng hồ đếm thời gian
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Stopwatch /VẬT LÝ/
đồng hồ đếm thời gian
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Stoppuhr /f/PTN, V_LÝ/
[EN] stopwatch
[VI] đồng hồ bấm giây