TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streamline flow

Dòng chảy tầng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy theo tuyến

 
Tự điển Dầu Khí

dòng chảy laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy phân tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy thành lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy thành tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

streamline flow

Streamline flow

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminar flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

streamline flow

Laminarstroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtstroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerodynamische Strömung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminare Strömung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminarer Strom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

streamline flow

Ecoulement laminaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

2 écoulement lamellaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant laminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoulement aérodynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoulement laminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminar flow,streamline flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Laminarstroemung; Schichtstroemung; aerodynamische Strömung; laminare Strömung; laminarer Strom

[EN] laminar flow; streamline flow

[FR] 2) écoulement lamellaire; courant laminaire; écoulement aérodynamique; écoulement laminaire

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STREAMLINE FLOW

dòng chảy tàng Dòng chảy lỏng liên tục, ổn định và thành lớp như là ở chất lỏng nhớt. Giới hạn trên là tốc độ giới hạn Reynold (reynolds* critical velocity) mà quá giới hạn này dòng chảy thành dòng chảy rối (turbulent flow), nghĩa là chảy không Ổn định và xoáy.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

streamline flow

luồng chảy không tạo xoáy, luồng chảy thuận Là luồng chảy chất lỏng mà các luồng dòng của nó không thay đổi theo thời gian (nghĩa là dạng luồng dòng không đổi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

streamline flow

dòng chảy laminar

streamline flow

dòng chảy phân tầng

streamline flow

dòng chảy tầng

streamline flow

dòng chảy thành lớp

streamline flow

dòng chảy thành tầng

Tự điển Dầu Khí

streamline flow

['stri:mlain flou]

o   dòng chảy theo tuyến

Một loại dòng chảy của chất lưu trong đó phương chảy giữ nguyên không đổi theo thời gian ở mỗi điểm của dòng chảy.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Streamline flow

[EN] Streamline flow

[VI] Dòng chảy tầng

[FR] Ecoulement laminaire

[VI] Dòng chảy liên tục, ổn định và thành lớp thường thấy ở dòng chảy nước ngầm. Giới hạn của dòng chảy tầng là tốc độ giới hạn Reynold (vitesse critique de Reynold / Reynolds critical velocity). Khi quá tốc độ này, ta có dòng chảy rối / écoulement turbulent / turbulent flow, tức là dòng chảy có xoáy , không ổn định.