TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

submersion

bị chìm ngập

 
Tự điển Dầu Khí

sự chìm ngập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dìm ngập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nhúng chìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dìm

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhận nước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự chìm ngập to submerge làm ngập làm chìm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm lụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

submersion

submersion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 subsidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submergence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

submergence,submersion

sự chìm ngập to submerge làm ngập làm chìm, làm lụt

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Submersion

Dìm, nhận nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

submersion

sự nhúng chìm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

submersion

Dìm ngập (cách rửa tội bằng dìm xuống nước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submersion

sự chìm ngập

submersion, subsidence

sự chìm ngập

Tự điển Dầu Khí

submersion

o   bị chìm ngập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

submersion

The act of submerging.