Việt
sự siêu cách nhiệt
sự cách nhiệt chất lượng cao
Anh
Superinsulation
Đức
Superisolierung
Pháp
superisolation
superinsulation /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Superisolierung
[EN] superinsulation
[FR] superisolation
sự siêu cách nhiệt, sự cách nhiệt chất lượng cao