TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surplus value

giá trị thặng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Giá trị thặng dư.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

kt. giá trị thặng dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

surplus value

Surplus value

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

surplus value

kt. giá trị thặng dư

Từ điển phân tích kinh tế

surplus value

giá trị thặng dư (ktm.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus value

giá trị thặng dư

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Surplus value

Giá trị thặng dư.

C.MÁC đã áp dụng THUYẾT GIÁ TRỊ LAO ĐỘNG đối với lao động với nghĩa là giá trị của toàn bộ lực lượng lao động bằng số lượng giờ làm việc cần để sản xuất ra số hàng hoá để duy trì sự nguyên vẹn của lực lượng lao đông.