TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swiveling table

bàn quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn xoay

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anh

swiveling table

Swiveling table

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swivelling table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

swiveling table

Schwenktisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwenktisch /m/CT_MÁY/

[EN] swiveling table (Mỹ), swivelling table (Anh)

[VI] bàn quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swiveling table

bàn quay

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Swiveling table

bàn xoay