TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchronous motor

động cơ đồng bộ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Động cơ điện đồng bộ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

synchronous motor

synchronous motor

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

selsyn motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchro motor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchronous motor

Synchronmotor

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

synchronous motor

moteur synchrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Synchronmotor

[EN] synchronous motor

[VI] động cơ điện đồng bộ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

synchronous motor

môtơ đồng bộ, động cơ đồng bộ Một loại môtơ điện xoay chiều với rôto là một nam châm điện và trên stato có một từ trường dao động gây ra bởi dòng xoay chiều chạy qua nó. Để hoạt động được môtơ này cần một thiết bị khởi động, nhưng khi đã hoạt động thì nó chạy với tốc độ không đổi do có sự tự động điều chỉnh đồng bộ giữa các từ trường bên trong môtơ; tốc độ này được quyết định bởi tần số của nguồn điện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronous motor /SCIENCE/

[DE] Synchronmotor

[EN] synchronous motor

[FR] moteur synchrone

synchronous motor /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Synchronmotor

[EN] synchronous motor

[FR] moteur synchrone

selsyn motor,synchro,synchro motor,synchronous motor /ENG-MECHANICAL/

[DE] Synchronmotor

[EN] selsyn motor; synchro; synchro motor; synchronous motor

[FR] moteur synchrone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronous motor

động cơ đồng bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchronmotor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_TẢI/

[EN] synchronous motor

[VI] động cơ đồng bộ

Tự điển Dầu Khí

synchronous motor

o   động cơ đồng bộ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Synchronmotor

[EN] Synchronous motor

[VI] Động cơ điện đồng bộ

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

synchronous motor

Synchronmotor

synchronous motor